Thực đơn
Pop_Idol Kết quảThí sinh được tô màu hồng là người chia tay cuộc chơi. Tên người chiến thắng được tô highlight bằng màu xanh lá. Chỉ số trong ngoặc cho biết số lần thí sinh rơi vào nhóm không an toàn.
Ngày | Nhóm 3 Không An Toàn | ||
15 tháng 12 | Korben | Laura Doherty | Jessica Garlick |
22 tháng 12 | Jessica Garlick (2) | Laura Doherty (2) | Rosie Ribbons |
29 tháng 12 | Aaron Bayley | Rosie Ribbons (2) | Laura Doherty (3) |
05 tháng 01 | Laura Doherty (4) | Rosie Ribbons (3) | Zoë Birkett |
Ngày | Nhóm 2 Không An Toàn | ||
12 tháng 01 | Rosie Ribbons (4) | Hayley Evetts | |
19 tháng 01 | Hayley Evetts (2) | Zoë Birkett (2) | |
26 tháng 01 | Zoë Birkett (3) | Darius Danesh (2) | |
Ngày | Nhóm 3 Không An Toàn | ||
02 tháng 02 | Darius Danesh (3) | ||
09 tháng 02 | Gareth Gates | Will Young |
Dưới đây là danh sách bài hát theo tuần của các thí sinh
Tốp 12 (Bài hát của thần tượng)
Không an toàn: Kirsty Crawford, Leon McPherson, Mark Rhodes
Bị loại: Leon McPherson, Kirsty Crawford
Người dẫn chương trình thông báo rằng Leon McPherson là thí sinh có ít số phiếu bình chọn nhất, kế đó là Kirsty Crawford.
Tốp 10 (Bài hát trùng năm sinh)
Không an toàn: Brian Ormond, Kim Gee, Marc Dillon
Bị loại: Brian Ormond, Marc Dillon
Brian Ormond là thí sinh có ít số phiếu bình chọn nhất, và Marc Dillon ít thứ hai.
Tốp 8 (Những bài hát do Elton John trình bày)
Không an toàn: Kim Gee, Michelle McManus, Roxanne Cooper
Không an toàn: Kim Gee, Roxanne Cooper
Bị loại: Kim Gee
Tốp 7 (Nhạc Disco)
Không an toàn: Andy Scott-Lee, Chris Hide, Mark Rhodes
Không an toàn: Andy Scott-Lee, Chris Hide
Bị loại: Andy Scott-Lee
Tốp 6 (Những bài hát của The Beatles)
Không an toàn: Mark Rhodes, Roxanne Cooper, Susanne Manning
Không an toàn: Mark Rhodes, Roxanne Cooper
Bị loại: Roxanne Cooper
Tốp 5 (Big Band)
Không an toàn: Chris Hide, Susanne Manning
Bị loại: Susanne Manning
Tốp 4 (Những bài hát Giáng Sinh)
Không an toàn: Chris Hide, Mark Rhodes
Bị loại: Chris Hide
Tốp 3 (Bài hát do giám khảo lựa chọn)
Bị loại: Sam Nixon
Tốp 2 (Lễ đăng quang)
Về nhì: Mark Rhodes
Người chiến thắng: Michelle McManus
Ghi chú: Sau khi chương trình kết thúc, ấn bản chính thức của Pop Idol có đăng chi tiết số lượng bình chọn cho các thí sinh qua mỗi tuần thi. Trong nhiều trường hợp, ấn bản này cho rằng người dẫn chương trình có thể không cho biết những thí sinh có đang rơi vào nhóm 2/3 không an toàn hay không. Không nên hiểu rằng kết quả công bố bị sai hay nội dung ấn bản bị đánh sai. Tuy nhiên, thông thường những thí sinh có số phiếu bình chọn thấp nhất sẽ bị loại khỏi cuộc chơi, và kết quả của chương trình không thể thay đổi.
Ngày | Nhóm 3 Không An Toàn | ||
25 tháng 10 | Leon McPherson | Kirsty Crawford | Mark Rhodes |
01 tháng 11 | Brian Ormond | Marc Dillon | Kim Gee |
08 tháng 11 | Kim Gee (2) | Roxanne Cooper | Michelle McManus |
15 tháng 11 | Andy Scott-Lee | Chris Hide | Mark Rhodes (2) |
22 tháng 11 | Roxanne Cooper (2) | Mark Rhodes (3) | Susanne Manning |
Ngày | Nhóm 2 Không An Toàn | ||
29 tháng 11 | Susanne Manning (2) | Chris Hide (2) | |
06 tháng 12 | Chris Hide (3) | Mark Rhodes (4) | |
Ngày | Nhóm 3 Không An Toàn | ||
13 tháng 12 | Sam Nixon | ||
20 tháng 12 | Mark Rhodes (5) | Michelle McManus (1) |
Thực đơn
Pop_Idol Kết quảLiên quan
Pop Idol Pop idolTài liệu tham khảo
WikiPedia: Pop_Idol http://www.lantabrand.com/cat1news3786.html